Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/102099029.webp
овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/78306447.webp
ежегодный
ежегодное увеличение
yezhegodnyy
yezhegodnoye uvelicheniye
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/133248900.webp
одиночка
одиночная мать
odinochka
odinochnaya mat’
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/134156559.webp
однотонный
однотонное фото
odnotonnyy
odnotonnoye foto
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/133631900.webp
неудачливый
неудачная любовь
neudachlivyy
neudachnaya lyubov’
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/107078760.webp
насильственный
насильственное столкновение
nasil’stvennyy
nasil’stvennoye stolknoveniye
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/122351873.webp
кровавый
кровавые губы
krovavyy
krovavyye guby
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/112277457.webp
безрассудный
безрассудный ребенок
bezrassudnyy
bezrassudnyy rebenok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/52896472.webp
настоящий
настоящая дружба
nastoyashchiy
nastoyashchaya druzhba
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/132514682.webp
письменный
письменные документы
pis’mennyy
pis’mennyye dokumenty
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
широкий
широкий пляж
shirokiy
shirokiy plyazh
rộng
bãi biển rộng