Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/97017607.webp
несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/126284595.webp
голландский
голландские тюльпаны
gollandskiy
gollandskiye tyul’pany
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чистая
чистая вода
chistaya
chistaya voda
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/130246761.webp
белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/169533669.webp
необходимый
необходимый паспорт
neobkhodimyy
neobkhodimyy pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/132617237.webp
одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/134068526.webp
одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/105595976.webp
внешний
внешнее хранилище
vneshniy
vneshneye khranilishche
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачный
облачное небо
oblachnyy
oblachnoye nebo
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/126635303.webp
бедный
бедные хижины
bednyy
bednyye khizhiny
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch