Từ vựng

Học tính từ – Adygea

застенчивый
застенчивая девушка
zastenchivyy
zastenchivaya devushka
rụt rè
một cô gái rụt rè
новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới
различный
различные позы
razlichnyy
razlichnyye pozy
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
бдительный
бдительный пастух
bditel’nyy
bditel’nyy pastukh
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
тихий
прошу тихо
tikhiy
proshu tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
жуткий
жуткое настроение
zhutkiy
zhutkoye nastroyeniye
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
милый
милый поклонник
milyy
milyy poklonnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
женский
женские губы
zhenskiy
zhenskiye guby
nữ
đôi môi nữ
чистый
чистое белье
chistyy
chistoye bel’ye
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
яростный
яростное землетрясение
yarostnyy
yarostnoye zemletryaseniye
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ