Từ vựng

Học tính từ – Adygea

крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc
слабая
слабая больная
slabaya
slabaya bol’naya
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
гневный
гневный полицейский
gnevnyy
gnevnyy politseyskiy
giận dữ
cảnh sát giận dữ
подлый
подлая девочка
podlyy
podlaya devochka
xấu xa
cô gái xấu xa
дружелюбный
дружелюбное объятие
druzhelyubnyy
druzhelyubnoye ob“yatiye
thân thiện
cái ôm thân thiện
отдельный
отдельное дерево
otdel’nyy
otdel’noye derevo
đơn lẻ
cây cô đơn
крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công
ограниченный по времени
ограниченное по времени парковочное место
ogranichennyy po vremeni
ogranichennoye po vremeni parkovochnoye mesto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
реальный
реальная ценность
real’nyy
real’naya tsennost’
thực sự
giá trị thực sự
грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí