Từ vựng
Học tính từ – Adygea

настоящий
настоящая дружба
nastoyashchiy
nastoyashchaya druzhba
thật
tình bạn thật

солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng

аэродинамический
аэродинамическая форма
aerodinamicheskiy
aerodinamicheskaya forma
hình dáng bay
hình dáng bay

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

безуспешный
безуспешный поиск квартиры
bezuspeshnyy
bezuspeshnyy poisk kvartiry
không thành công
việc tìm nhà không thành công

спешащий
спешащий Санта Клаус
speshashchiy
speshashchiy Santa Klaus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

широкий
широкий пляж
shirokiy
shirokiy plyazh
rộng
bãi biển rộng

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

далекий
далекое путешествие
dalekiy
dalekoye puteshestviye
xa
chuyến đi xa
