Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/20539446.webp
ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/40795482.webp
перепутать
три похожих младенца
pereputat’
tri pokhozhikh mladentsa
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/88411383.webp
интересный
интересная жидкость
interesnyy
interesnaya zhidkost’
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/78920384.webp
оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/132617237.webp
одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/133966309.webp
индийский
индийская черта лица
indiyskiy
indiyskaya cherta litsa
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/132633630.webp
чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/121201087.webp
родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/53239507.webp
чудесный
чудесный комета
chudesnyy
chudesnyy kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời