Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/106137796.webp
свежий
свежие устрицы
svezhiy
svezhiye ustritsy
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/125506697.webp
итальянский
итальянское блюдо
ital’yanskiy
ital’yanskoye blyudo
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/63281084.webp
фиолетовый
фиолетовый цветок
fioletovyy
fioletovyy tsvetok
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/132926957.webp
черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/121201087.webp
родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/132595491.webp
довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/164795627.webp
домашний
домашнее клубничное варенье
domashniy
domashneye klubnichnoye varen’ye
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/130510130.webp
строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/132704717.webp
слабая
слабая больная
slabaya
slabaya bol’naya
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/93088898.webp
бесконечный
бесконечная дорога
beskonechnyy
beskonechnaya doroga
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/80273384.webp
далекий
далекое путешествие
dalekiy
dalekoye puteshestviye
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/57686056.webp
сильный
сильная женщина
sil’nyy
sil’naya zhenshchina
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ