Từ vựng

Học tính từ – Adygea

сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
гомосексуальный
два гомосексуальных мужчины
gomoseksual’nyy
dva gomoseksual’nykh muzhchiny
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval
алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
различный
разные цветные карандаши
razlichnyy
raznyye tsvetnyye karandashi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
сложный
сложное восхождение на гору
slozhnyy
slozhnoye voskhozhdeniye na goru
khó khăn
việc leo núi khó khăn
передний
передний ряд
peredniy
peredniy ryad
phía trước
hàng ghế phía trước
различный
различные позы
razlichnyy
razlichnyye pozy
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
перепутать
три похожих младенца
pereputat’
tri pokhozhikh mladentsa
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân
полный
полная корзина товаров
polnyy
polnaya korzina tovarov
đầy
giỏ hàng đầy