Từ vựng

Học tính từ – Nam Phi

cms/adjectives-webp/130526501.webp
bekend
die bekende Eiffeltoring
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
verontwaardig
‘n verontwaardigde vrou
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
Engelssprekend
‘n Engelssprekende skool
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/122351873.webp
bloederig
bloederige lippe
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absoluut
absolute drinkbaarheid
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/115458002.webp
sag
die sagte bed
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/78466668.webp
skerp
die skerp soetrissie
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/71317116.webp
uitstekend
‘n uitstekende wyn
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/126284595.webp
vinnig
‘n vinnige motor
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
gebore
‘n pasgebore baba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/70154692.webp
soortgelyk
twee soortgelyke vroue
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/9139548.webp
vroulik
vroulike lippe
nữ
đôi môi nữ