Từ vựng

Học tính từ – Nam Phi

cms/adjectives-webp/126936949.webp
lig
die ligte veer
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
groen
die groen groente
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/78466668.webp
skerp
die skerp soetrissie
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/144231760.webp
mal
‘n mal vrou
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
wreed
die wrede seun
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/76973247.webp
nou
‘n nou bank
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/170476825.webp
roos
‘n roos kamerinrigting
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/132595491.webp
suksesvol
suksesvolle studente
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/60352512.webp
oor
die oorblywende kos
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/98532066.webp
hartlik
die hartlike sop
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/145180260.webp
vreemd
‘n vreemde eetgewoonte
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
stormagtig
die stormagtige see
bão táp
biển đang có bão