Từ vựng

Học tính từ – Nam Phi

cms/adjectives-webp/42560208.webp
mal
die mal gedagte
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170182295.webp
negatief
die negatiewe nuus
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/66342311.webp
verwarm
‘n verwarmde swembad
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksueel
twee homoseksuele mans
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/134156559.webp
vroeg
vroeë leer
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/99027622.webp
onwettig
die onwettige hennepteelt
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/93221405.webp
warm
die warm kaggelvuur
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
regverdig
‘n regverdige verdeling
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/120789623.webp
pragtig
‘n pragtige rok
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
nat
die nat klere
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ongelukkig
‘n ongelukkige verhouding
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/144231760.webp
mal
‘n mal vrou
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ