Từ vựng

Học tính từ – Nam Phi

cms/adjectives-webp/143067466.webp
startgereed
die startgereed vliegtuig
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/134870963.webp
pragtig
‘n pragtige rotslandskap
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/122063131.webp
smaaklik
‘n smaaklike broodsmeer
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ekstern
‘n eksterne stoor
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/134079502.webp
globaal
die globale ekonomie
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksueel
twee homoseksuele mans
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/120161877.webp
uitdruklik
‘n uitdruklike verbod
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/68653714.webp
Evangelies
die Evangeliese predikant
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/125831997.webp
bruikbaar
bruikbare eiers
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
vol
‘n volle inkopie mandjie
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/74180571.webp
vereis
die vereiste winter bande
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/69435964.webp
vriendskaplik
die vriendskaplike omhelsing
thân thiện
cái ôm thân thiện