Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/102099029.webp
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
zenigi
zenigi selēt’a
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/130964688.webp
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
tesebaberili
tesebaberili āwito sipīdīyē
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/90941997.webp
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
zelak’ī
zelak’īwi nibireti ākahēdi
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/78306447.webp
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
be‘ametawī meliku
be‘ametawī meliku ch’emiro
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/96387425.webp
በርካታ
በርካታው መፍትሄ
berikata
berikatawi mefitihē
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/173982115.webp
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
biritukanayi
biritukanayi āpirīkotochi
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/171538767.webp
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት
k’iribi
k’iribu gininyuneti
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/130372301.webp
አየር ሞላውጊ
አየር ሞላውጊ ቅርጽ
āyeri molawigī
āyeri molawigī k’irits’i
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/97936473.webp
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
sayinizinachi
sayinizinachi libisi
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/120161877.webp
ውድቅ
ውድቅ አግድሞ
widik’i
widik’i āgidimo
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện