Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/39217500.webp
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
yetet’ek’ese
yetet’ek’ese ik’awochi
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
inigilīzinya
inigilīzinyawi timihiriti
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/93014626.webp
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
t’ēnama
t’ēnamawi ātikiliti
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/132926957.webp
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ
t’ik’uri
t’ik’uri k’emīsi
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/116632584.webp
በማሹሩያ
በማሹሩያው መንገድ
bemashuruya
bemashuruyawi menigedi
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/116964202.webp
ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር
fītachini
fītachinini yasiferisewali bahiri dari
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/132049286.webp
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
tinishi
yetinishi ḥit͟s’ani
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ቀላል
ቀላል ክርብ
k’elali
k’elali kiribi
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
yemīmesili
huleti yemīmesili sētochi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau