Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/120375471.webp
ረክሳዊ
ረክሳዊ ህልውላት
rekisawī
rekisawī hiliwilati
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
balet’ega
balet’ega sēti
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/62689772.webp
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
yezarē
yezarē zēnawochi
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/78920384.webp
የቀረው
የቀረው በረዶ
yek’erewi
yek’erewi beredo
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት
kefitenya waga yalewi
kefitenya waga yalewi bēti
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/110248415.webp
ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት
talak’i
talak’u yenets’aneti ḥāwiliti
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/134344629.webp
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
bunawī
bunawī muzi
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
birik’irik’i
birik’irik’u gebibo isati
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/132595491.webp
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
yemīkenawini
yemīkenawini temarīwochi
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/85738353.webp
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/100573313.webp
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
widi
widi yebēti inisisati
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu