Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/174232000.webp
የተለመደ
የተለመደ ሽምግልና
yetelemede
yetelemede shimigilina
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/168105012.webp
በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት
bemanidē
bemanidē koniseriti
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
yaliteshagere
yaliteshagere menigedi
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
wedaji
wedaji michu
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/103075194.webp
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
yemik’ibē
yemik’ibē sēti
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/133802527.webp
አድማዊ
አድማዊ መስመር
ādimawī
ādimawī mesimeri
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/81563410.webp
በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት
behuletenyawi
behuletenyawi ‘alemi t’orineti
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
hodīrinya
hodīrinya yemīyawili bizuhani
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
fet’ani
fet’anyi berochi sewu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/120255147.webp
ጠቃሚ
ጠቃሚ ምክር
t’ek’amī
t’ek’amī mikiri
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/132633630.webp
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/177266857.webp
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
iwinetawī
iwinetawī dili
thực sự
một chiến thắng thực sự