Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/93014626.webp
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
t’ēnama
t’ēnamawi ātikiliti
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/134079502.webp
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
ālemi āk’efi
ālemi āk’efi ye’īkonomī hunēta
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ
ch’ilimak’i
ch’ilimak’i semayi
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/87672536.webp
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
besositi ‘ālifi
besositi ‘ālifi mobayili chayipi
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/131822511.webp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
gobezi
gobezi liji
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/168327155.webp
በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
belet’egeri
belet’egeri yelemenide tekili
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ቀላል
ቀላል መጠጥ
k’elali
k’elali met’et’i
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/138360311.webp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
yehigi layi
yehigi layi dekama dirijiti
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/171244778.webp
የቀረው
የቀረው ፓንዳ
yek’erewi
yek’erewi panida
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/25594007.webp
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/70910225.webp
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ
k’iribi
k’iribi ānibesa
gần
con sư tử gần