Từ vựng

Học tính từ – Amharic

ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት
tek’ot’at’arī
tek’ot’at’arīwa sēti
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
yetawek’e
yetawek’e ēfēli mamawo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
በሕግ
በሕግ ችግር
beḥigi
beḥigi chigiri
pháp lý
một vấn đề pháp lý
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
bizu
bizu ānidironochi
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ
ch’ilimak’i
ch’ilimak’i semayi
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
bemulu
bemulu k’oshasha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
bemīdemiri gīzē
bemīdemiri gīzē masitemari
sớm
việc học sớm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
be‘ametawī meliku
be‘ametawī meliku ch’emiro
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
fīnīshi
fīnīshi wana ketema
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
ijibeji
ye’ijibeji bilatēna
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
አስደሳች
አስደሳች ማየት
āsidesachi
āsidesachi mayeti
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời