Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/44027662.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
yemīyasifera
yemīyasifera āsasabī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ
gilits’i
gilits’i yehone merikebi
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/169654536.webp
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
bet’ami āsichegarī
bet’ami āsichegarīwi yeterara mech’aweti
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/62689772.webp
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
yezarē
yezarē zēnawochi
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.
semayawī
semayawī yekirisimasi ākilīli.
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/174751851.webp
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
t’ilik’i
yet’ilik’i beredo
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/104875553.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
yemīyasifera
yemīyasifera sheriki
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
አየር ሞላውጊ
አየር ሞላውጊ ቅርጽ
āyeri molawigī
āyeri molawigī k’irits’i
hình dáng bay
hình dáng bay