Từ vựng

Học tính từ – Amharic

የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት
yemīlewinibeti
yemīlewinibeti firē miriti
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት
tek’ot’at’arī
tek’ot’at’arīwa sēti
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
betenyitwali
betenyitwali gīzē
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ
tet’enak’ek’e
yetet’enak’ek’e yeberedo sidibi
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
በደስታ
በደስታው ሸራሪ
bedesita
bedesitawi sherarī
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
yalihone isēti
yalihone isēti sewinich’ili
phi lý
chiếc kính phi lý
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
ādegenya
ye’ādegenya kirokodīli
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
bet’ami wibi
bet’ami wibi wusit’i āliba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
yemīch’emiri
yemīch’emiriwi semayi
có mây
bầu trời có mây
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት
k’iribi
k’iribu gininyuneti
gần
một mối quan hệ gần