Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/107108451.webp
وفير
وجبة وفيرة
wafir
wajbat wafiratu
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ممتاز
نبيذ ممتاز
mumtaz
nabidh mumtazi
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/115458002.webp
ناعم
السرير الناعم
naeim
alsarir alnaaeimu
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غير معتاد
طقس غير معتاد
ghayr muetad
taqs ghayr muetadi
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/59339731.webp
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
mutafaji
zayir alghabat almutafajii
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/128166699.webp
تقني
عجيبة تقنية
tiqniun
eajibat tiqniatun
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/102746223.webp
غير ودود
رجل غير ودود
ghayr wadud
rajul ghayr wadud
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
المصباح الضروري
daruriun
almisbah aldaruriu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متصل
إشارات اليد المتصلة
mutasil
’iisharat alyad almutasilati
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
عنيف
مواجهة عنيفة
eanif
muajahat eanifatun
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/142264081.webp
سابق
القصة السابقة
sabiq
alqisat alsaabiqatu
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/132368275.webp
عميق
ثلج عميق
eamiq
thalj eamiqun
sâu
tuyết sâu