Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/39465869.webp
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/117966770.webp
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
hadi
alraja’ ’an takun hadyan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بني
جدار خشبي بني
buni
jidar khashabiun binay
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/163958262.webp
مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/60352512.webp
متبقي
الطعام المتبقي
mutabaqiy
altaeam almutabaqiy
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/82786774.webp
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية
muetamid
almardaa almuetamidin ealaa al’adwiati
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/105518340.webp
متسخ
الهواء المتسخ
mutasikh
alhawa’ almutasakhi
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/45750806.webp
رائع
الطعام الرائع
rayie
altaeam alraayieu
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/134764192.webp
أول
أزهار الربيع الأولى
’awal
’azhar alrabie al’uwlaa
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/99027622.webp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
ghayr qanuniun
ziraeat alqanb ghayr alqanuniati
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
natiq bial’iinjiliziat
madrasat natiqat bial’iinjliziati
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/131857412.webp
بالغ
الفتاة البالغة
baligh
alfatat albalighatu
trưởng thành
cô gái trưởng thành