Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/74180571.webp
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
matlub
altaahil alshatawiu almatlubu
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ودي
العناق الودي
wdi
aleinaq alwadi
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/130510130.webp
صارم
القاعدة الصارمة
sarim
alqaeidat alsaarimatu
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/131228960.webp
عبقري
تنكر عبقري
eabqariun
tunkir eabqari
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/103075194.webp
غيرة
المرأة الغيورة
ghayrat
almar’at alghayurati
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/40936651.webp
حاد
الجبل الحاد
hadun
aljabal alhadi
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/105595976.webp
خارجي
وحدة تخزين خارجية
khariji
wahdat takhzin kharijiatin
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
dinamiki alhawa’
shakl dinamikiun hwayyaan
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132368275.webp
عميق
ثلج عميق
eamiq
thalj eamiqun
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ذكر
جسم ذكر
dhakir
jism dhikara
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/28851469.webp
متأخر
مغادرة متأخرة
muta’akhir
mughadarat muta’akhiratun
trễ
sự khởi hành trễ