Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/13792819.webp
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
ghayr qabil lilmurur
tariq ghayr qabil lilmururi
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/144231760.webp
مجنون
امرأة مجنونة
majnun
amra’at majnunatun
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
فرح
الزوجان الفرحان
farah
alzawjan alfirhan
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
عاصف
البحر العاصف
easif
albahr aleasif
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/166035157.webp
قانوني
مشكلة قانونية
qanuniun
mushkilat qanuniatun
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/130526501.webp
معروف
برج إيفل المعروف
maeruf
burj ’iifil almaerufi
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
mustaqbali
tawlid taqat mustaqbili
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/93014626.webp
صحي
الخضروات الصحية
sihiy
alkhudrawat alsihiyatu
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/117502375.webp
مفتوح
الستارة المفتوحة
maftuh
alsitarat almaftuhatu
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/107108451.webp
وفير
وجبة وفيرة
wafir
wajbat wafiratu
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/92314330.webp
غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/44027662.webp
رهيب
التهديد الرهيب
ruhayb
altahdid alrahib
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm