Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/118445958.webp
خائف
رجل خائف
khayif
rajul khayifun
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
علاقات اجتماعية
ajtimaeiun
ealaqat ajtimaeiatun
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/103211822.webp
قبيح
الملاكم القبيح
qabih
almulakim alqabihu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
natiq bial’iinjiliziat
madrasat natiqat bial’iinjliziati
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/131533763.webp
كثير
رأس مال كبير
kathir
ras mal kabirin
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/132612864.webp
سمين
سمكة سمينة
samin
samakat saminat
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/74180571.webp
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
matlub
altaahil alshatawiu almatlubu
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/118140118.webp
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/133003962.webp
دافئ
جوارب دافئة
dafi
jawarib dafiatun
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/120789623.webp
جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
أصفر
موز أصفر
’asfar
mawz ’asfar
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
خاص
الاهتمام الخاص
khasun
alahtimam alkhasu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt