Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/90700552.webp
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
mutasikh
al’ahdhiat alriyadiat almutasikhatu
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/131533763.webp
كثير
رأس مال كبير
kathir
ras mal kabirin
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مضحك
تنكر مضحك
mudhik
tunkir mudhika
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/122783621.webp
مضاعف
هامبرغر مضاعف
mudaeaf
hambirghir mudaeaf
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/96991165.webp
شديد
التزلج على الأمواج الشديد
shadid
altazaluj ealaa al’amwaj alshadidi
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/70910225.webp
قريب
الأسدة القريبة
qarib
al’asadat alqaribatu
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/131904476.webp
خطر
تمساح خطر
khatar
timsah khatirin
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/118504855.webp
قاصر
فتاة قاصرة
qasir
fatat qasiratun
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/107078760.webp
عنيف
مواجهة عنيفة
eanif
muajahat eanifatun
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/132633630.webp
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
mughataa bialthuluj
’ashjar mughataat bialthuluj
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/53272608.webp
فرح
الزوجان الفرحان
farah
alzawjan alfirhan
vui mừng
cặp đôi vui mừng