Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/170182295.webp
سلبي
الخبر السلبي
salbiun
alkhabar alsalbiu
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/171323291.webp
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
المصباح الضروري
daruriun
almisbah aldaruriu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/132974055.webp
نقي
ماء نقي
naqiun
ma’ naqi
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/174232000.webp
معتاد
باقة عروس معتادة
muetad
baqat earus muetadatun
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفي
العلامة للحب الوفي
wafi
alealaamat lilhubi alwafi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/104193040.webp
مخيف
ظهور مخيف
mukhif
zuhur mukhifi
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/122463954.webp
متأخر
العمل المتأخر
muta’akhir
aleamal almuta’akhiri
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/127531633.webp
متنوع
عرض فاكهة متنوع
mutanawie
earad fakihatan mutanawiei
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/132871934.webp
وحيد
أرمل وحيد
wahid
’armal wahid
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/47013684.webp
غير متزوج
الرجل الغير متزوج
ghayr mutazawij
alrijul alghayr mutazawiji
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/126991431.webp
مظلم
الليلة المظلمة
muzlim
allaylat almuzlimata
tối
đêm tối