Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
محب
الهدية المحبة
muhibun
alhadiat almahabatu
yêu thương
món quà yêu thương
منحني
الطريق المنحني
manahani
altariq almunhani
uốn éo
con đường uốn éo
عنيف
الزلزال العنيف
eanif
alzilzal aleanayfa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
كامل
قرعة كاملة
kamil
qureat kamilatun
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
خصب
أرض خصبة
khisb
’ard khasibat
màu mỡ
đất màu mỡ
متأخر
مغادرة متأخرة
muta’akhir
mughadarat muta’akhiratun
trễ
sự khởi hành trễ
طويل
شعر طويل
tawil
shaer tawil
dài
tóc dài
ميت
بابا نويل ميت
mit
baba nuil mit
chết
ông già Noel chết
سلوفيني
العاصمة السلوفينية
slufini
aleasimat alsulufiniatu
Slovenia
thủ đô Slovenia
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
شعبي
حفلة شعبية
shaebi
haflat shaebiatun
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến