Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/130570433.webp
جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/125846626.webp
كامل
قوس قزح كامل
kamil
qaws qazah kamil
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/142264081.webp
سابق
القصة السابقة
sabiq
alqisat alsaabiqatu
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ناجح
طلاب ناجحون
najih
tulaab najihuna
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/122775657.webp
غريب
الصورة الغريبة
gharib
alsuwrat algharibat
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/132447141.webp
أعرج
رجل أعرج
’aeraj
rajul ’aerja
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/20539446.webp
سنوي
كرنفال سنوي
sanawiun
karnafal sanwiun
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/134719634.webp
كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/132679553.webp
غني
امرأة غنية
ghani
amra’at ghaniatun
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/89893594.webp
غاضب
الرجال الغاضبين
ghadib
alrijal alghadibina
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفسجي
الزهرة البنفسجية
binafsiji
alzahrat albanafsijiatu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/126272023.webp
مسائي
غروب مسائي
masayiy
ghurub masayiy
buổi tối
hoàng hôn buổi tối