Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/71079612.webp
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
natiq bial’iinjiliziat
madrasat natiqat bial’iinjliziati
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/40795482.webp
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/122063131.webp
حار
مربى حارة
har
murabaa harat
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/62689772.webp
اليوم
صحف اليوم
alyawm
suhuf alyawma
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/104193040.webp
مخيف
ظهور مخيف
mukhif
zuhur mukhifi
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقيقي
إنجاز حقيقي
haqiqi
’iinjaz haqiqi
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/20539446.webp
سنوي
كرنفال سنوي
sanawiun
karnafal sanwiun
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/127673865.webp
فضي
سيارة فضية
fidiy
sayaarat fidiyatun
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/131857412.webp
بالغ
الفتاة البالغة
baligh
alfatat albalighatu
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/95321988.webp
فردي
الشجرة الفردية
fardi
alshajarat alfardiatu
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/59351022.webp
أفقي
خزانة أفقية
’ufuqi
khizanat ’ufuqiatun
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132633630.webp
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
mughataa bialthuluj
’ashjar mughataat bialthuluj
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết