Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/108332994.webp
бязсільны
бязсільны чалавек
biazsiĺny
biazsiĺny čalaviek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/44027662.webp
жахлівы
жахлівая загроза
žachlivy
žachlivaja zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132223830.webp
малады
малады баксёр
malady
malady baksior
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
асаблівы
асаблівы яблык
asablivy
asablivy jablyk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
негатыўны
негатыўная навіна
niehatyŭny
niehatyŭnaja navina
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/109594234.webp
перадні
перадні рад
pieradni
pieradni rad
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/173982115.webp
аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/40795482.webp
здольны да памылкі
тры здольныя да памылкі немаўляты
zdoĺny da pamylki
try zdoĺnyja da pamylki niemaŭliaty
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/121736620.webp
бедны
бедны чалавек
biedny
biedny čalaviek
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/133802527.webp
гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/93088898.webp
бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/107078760.webp
гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt