Từ vựng
Học tính từ – Belarus

тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo

поўны
поўнае вітражнае роза
poŭny
poŭnaje vitražnaje roza
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

халодны
халодная надвор‘е
chalodny
chalodnaja nadvor‘je
lạnh
thời tiết lạnh

дурны
дурная размова
durny
durnaja razmova
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất

любоўны
любоўны падарунак
liuboŭny
liuboŭny padarunak
yêu thương
món quà yêu thương

нешчасны
нешчасная любоў
nieščasny
nieščasnaja liuboŭ
không may
một tình yêu không may

зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

вузкі
вузкая канапа
vuzki
vuzkaja kanapa
chật
ghế sofa chật

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực

беззусільны
беззусільны роварны шлях
biezzusiĺny
biezzusiĺny rovarny šliach
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
