Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/171454707.webp
замкнуты
замкнутая дзверы
zamknuty
zamknutaja dzviery
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
на пэўны тэрмін
тэрмінаваны час паркавання
na peŭny termin
terminavany čas parkavannia
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/115595070.webp
беззусільны
беззусільны роварны шлях
biezzusiĺny
biezzusiĺny rovarny šliach
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
мілы
мілая кошачка
mily
milaja košačka
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/90941997.webp
трываючы
трываючая ўклад у маёмасць
tryvajučy
tryvajučaja ŭklad u majomasć
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечытальны
нечытальны тэкст
niečytaĺny
niečytaĺny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/166035157.webp
праўны
праўная праблема
praŭny
praŭnaja prabliema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/19647061.webp
немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/134764192.webp
першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/132223830.webp
малады
малады баксёр
malady
malady baksior
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
верны
знак вернага кахання
vierny
znak viernaha kachannia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/172832476.webp
жывы
жывапісныя хатнія фасады
žyvy
žyvapisnyja chatnija fasady
sống động
các mặt tiền nhà sống động