Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/107078760.webp
гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
адпачальны
адпачальны адпачынак
adpačaĺny
adpačaĺny adpačynak
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мутны
мутнае піва
mutny
mutnaje piva
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/104875553.webp
страшны
страшны акула
strašny
strašny akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/174751851.webp
мінулы
мінулы партнёр
minuly
minuly partnior
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/88260424.webp
невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/144942777.webp
дакладны
дакладны памер
dakladny
dakladny pamier
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/105450237.webp
спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/122463954.webp
позны
позная праца
pozny
poznaja praca
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/169425275.webp
бачны
бачная гара
bačny
bačnaja hara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/132345486.webp
ірландскі
ірландскае паберажжа
irlandski
irlandskaje pabieražža
Ireland
bờ biển Ireland