Từ vựng
Học tính từ – Belarus

магчымы
магчымы пратылежны
mahčymy
mahčymy pratyliežny
có thể
trái ngược có thể

гаркі
гаркая шакалада
harki
harkaja šakalada
đắng
sô cô la đắng

папулярны
папулярны канцэрт
papuliarny
papuliarny kancert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

непаслушны
непаслушнае дзіця
niepaslušny
niepaslušnaje dzicia
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam

праўны
праўная праблема
praŭny
praŭnaja prabliema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
niespiaščy
niespiaščaja pošuk kvatery
không thành công
việc tìm nhà không thành công

нездольны да ацэнкі
нездольны да ацэнкі дыямант
niezdoĺny da acenki
niezdoĺny da acenki dyjamant
vô giá
viên kim cương vô giá

наяўны
наяўны адказ
najaŭny
najaŭny adkaz
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

выдатны
выдатны выгляд
vydatny
vydatny vyhliad
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

злы
злы калега
zly
zly kalieha
ác ý
đồng nghiệp ác ý
