Từ vựng
Học tính từ – Belarus

праўны
праўная праблема
praŭny
praŭnaja prabliema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực

замкнуты
замкнутая дзверы
zamknuty
zamknutaja dzviery
đóng
cánh cửa đã đóng

воблачны
воблачнае неба
voblačny
voblačnaje nieba
có mây
bầu trời có mây

алкагалізаваны
алкагалізаваны чалавек
alkahalizavany
alkahalizavany čalaviek
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam

медыцынскі
медыцынскае агляданне
miedycynski
miedycynskaje ahliadannie
y tế
cuộc khám y tế

важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

цветны
цветныя вялікодныя яйкі
cvietny
cvietnyja vialikodnyja jajki
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы
radykaĺny
radykaĺnaje vyrašennie prabliemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

экстремальны
экстремальнае серфінг
ekstriemaĺny
ekstriemaĺnaje sierfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
