Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/132617237.webp
цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
безвоблачны
безвоблачнае неба
biezvoblačny
biezvoblačnaje nieba
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/40894951.webp
цікавы
цікавая гісторыя
cikavy
cikavaja historyja
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/39465869.webp
на пэўны тэрмін
тэрмінаваны час паркавання
na peŭny termin
terminavany čas parkavannia
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/84693957.webp
фантастычны
фантастычны адпачынак
fantastyčny
fantastyčny adpačynak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132592795.webp
шчаслівы
шчаслівая пара
ščaslivy
ščaslivaja para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/174751851.webp
мінулы
мінулы партнёр
minuly
minuly partnior
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/129678103.webp
здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/102474770.webp
неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
niespiaščy
niespiaščaja pošuk kvatery
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/90941997.webp
трываючы
трываючая ўклад у маёмасць
tryvajučy
tryvajučaja ŭklad u majomasć
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/93088898.webp
бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/170766142.webp
моцны
моцныя віхры шторму
mocny
mocnyja vichry štormu
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ