Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/100619673.webp
кісла
кіслыя лімоны
kisla
kislyja limony
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/135260502.webp
бліскавы
бліскавая падарожжа
bliskavy
bliskavaja padarožža
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/132028782.webp
выкананы
выкананае выдаленьне снегу
vykanany
vykananaje vydalieńnie sniehu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/171454707.webp
замкнуты
замкнутая дзверы
zamknuty
zamknutaja dzviery
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
санавітый
санавітая фаза
sanavityj
sanavitaja faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
пагадзінна
пагадзінная змена варты
pahadzinna
pahadzinnaja zmiena varty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
цэнтральны
цэнтральны рынак
centraĺny
centraĺny rynak
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/87672536.webp
траекратны
траекратны мабільны чып
trajekratny
trajekratny mabiĺny čyp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/40795482.webp
здольны да памылкі
тры здольныя да памылкі немаўляты
zdoĺny da pamylki
try zdoĺnyja da pamylki niemaŭliaty
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/132345486.webp
ірландскі
ірландскае паберажжа
irlandski
irlandskaje pabieražža
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/132633630.webp
заснежаны
заснежаныя дрэвы
zasniežany
zasniežanyja drevy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/113969777.webp
любоўны
любоўны падарунак
liuboŭny
liuboŭny padarunak
yêu thương
món quà yêu thương