Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/99027622.webp
незаконен
незаконното отглеждане на коноп
nezakonen
nezakonnoto otglezhdane na konop
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/57686056.webp
силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
насилен
насилствено разбирателство
nasilen
nasilstveno razbiratelstvo
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/132679553.webp
богат
богатата жена
bogat
bogatata zhena
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/132028782.webp
извършен
извършеното почистване на снега
izvŭrshen
izvŭrshenoto pochistvane na snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/74903601.webp
глупав
глупава реч
glupav
glupava rech
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/159466419.webp
зловещ
зловеща обстановка
zlovesht
zloveshta obstanovka
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/1703381.webp
необятен
необятна трагедия
neobyaten
neobyatna tragediya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/107592058.webp
красив
красиви цветя
krasiv
krasivi tsvetya
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/103274199.webp
мълчалив
мълчаливите момичета
mŭlchaliv
mŭlchalivite momicheta
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/105388621.webp
тъжен
тъжното дете
tŭzhen
tŭzhnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã