Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/73404335.webp
обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/104193040.webp
страшен
страшната поява
strashen
strashnata poyava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
смешен
смешни бради
smeshen
smeshni bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/148073037.webp
мъжки
мъжко тяло
mŭzhki
mŭzhko tyalo
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/101204019.webp
възможен
възможното противоположно
vŭzmozhen
vŭzmozhnoto protivopolozhno
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеален
идеалната телесна маса
idealen
idealnata telesna masa
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/96387425.webp
радикален
радикалното решение на проблема
radikalen
radikalnoto reshenie na problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/129050920.webp
известен
известният храм
izvesten
izvestniyat khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/93014626.webp
здрав
здравословните зеленчуци
zdrav
zdravoslovnite zelenchutsi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/120375471.webp
освежаващ
освежаващата почивка
osvezhavasht
osvezhavashtata pochivka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/118140118.webp
шипящ
шипящите кактуси
shipyasht
shipyashtite kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai