Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/74192662.webp
мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
кръвав
кръвави устни
krŭvav
krŭvavi ustni
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/131868016.webp
словенски
словенската столица
slovenski
slovenskata stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/113969777.webp
любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/132144174.webp
обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
бърз
бърза кола
bŭrz
bŭrza kola
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
внимателен
внимателно измиване на кола
vnimatelen
vnimatelno izmivane na kola
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/116632584.webp
извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/60352512.webp
оставащ
останалата храна
ostavasht
ostanalata khrana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/52896472.webp
истински
истинска приятелство
istinski
istinska priyatelstvo
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/69435964.webp
приятелски
приятелска прегръдка
priyatelski
priyatelska pregrŭdka
thân thiện
cái ôm thân thiện