Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

разгневен
разгневената жена
razgneven
razgnevenata zhena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
подобен
две подобни жени
podoben
dve podobni zheni
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
сериозен
сериозната грешка
seriozen
serioznata greshka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
известен
известният храм
izvesten
izvestniyat khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
постоянен
постоянната инвестиция в активи
postoyanen
postoyannata investitsiya v aktivi
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
романтичен
романтична двойка
romantichen
romantichna dvoĭka
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
безполезен
безполезният автомобилен огледало
bezpolezen
bezpolezniyat avtomobilen ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích
местен
местните зеленчуци
mesten
mestnite zelenchutsi
bản địa
rau bản địa
мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
смешен
смешни бради
smeshen
smeshni bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
таен
тайна информация
taen
taĭna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật