Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/132633630.webp
заснежен
заснежените дървета
zasnezhen
zasnezhenite dŭrveta
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/132012332.webp
умен
умното момиче
umen
umnoto momiche
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/131511211.webp
горчив
горчиви грейпфрути
gorchiv
gorchivi greĭpfruti
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/131343215.webp
уморена
уморената жена
umorena
umorenata zhena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/122775657.webp
странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/53272608.webp
весел
веселата двойка
vesel
veselata dvoĭka
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
сериозен
сериозната грешка
seriozen
serioznata greshka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
блестящ
блестящ под
blestyasht
blestyasht pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/169533669.webp
необходим
необходимият паспорт
neobkhodim
neobkhodimiyat pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/11492557.webp
електрически
електрическа планинска железница
elektricheski
elektricheska planinska zheleznitsa
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/141370561.webp
срамежлив
срамежливо момиче
sramezhliv
sramezhlivo momiche
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непроходим
непроходим път
neprokhodim
neprokhodim pŭt
không thể qua được
con đường không thể qua được