Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/88260424.webp
неизвестен
неизвестният хакер
neizvesten
neizvestniyat khaker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/96290489.webp
безполезен
безполезният автомобилен огледало
bezpolezen
bezpolezniyat avtomobilen ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/93088898.webp
безкраен
безкрайната улица
bezkraen
bezkraĭnata ulitsa
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/132624181.webp
правилен
правилната посока
pravilen
pravilnata posoka
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/169232926.webp
перфектен
перфектни зъби
perfekten
perfektni zŭbi
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/132880550.webp
бърз
бързият скиор
bŭrz
bŭrziyat skior
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/116632584.webp
извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/132514682.webp
готов да помага
готовата да помага дама
gotov da pomaga
gotovata da pomaga dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
приятелски
приятелска прегръдка
priyatelski
priyatelska pregrŭdka
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/61775315.webp
глупав
глупавата двойка
glupav
glupavata dvoĭka
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/40936651.webp
стръмен
стръмният хълм
strŭmen
strŭmniyat khŭlm
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện