Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay
готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
словенски
словенската столица
slovenski
slovenskata stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia
дебел
дебелата риба
debel
debelata riba
béo
con cá béo
тесен
тесният висящ мост
tesen
tesniyat visyasht most
hẹp
cây cầu treo hẹp
романтичен
романтична двойка
romantichen
romantichna dvoĭka
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn
жесток
жестокият момче
zhestok
zhestokiyat momche
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
готов
почти готовата къща
gotov
pochti gotovata kŭshta
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
близък
близка лъвица
blizŭk
blizka lŭvitsa
gần
con sư tử gần
жив
живи фасади
zhiv
zhivi fasadi
sống động
các mặt tiền nhà sống động