Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/132049286.webp
малък
малкото бебе
malŭk
malkoto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/122184002.webp
древен
древни книги
dreven
drevni knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
сънлив
сънлив период
sŭnliv
sŭnliv period
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/39217500.webp
употребяван
употребявани стоки
upotrebyavan
upotrebyavani stoki
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/169654536.webp
труден
трудното катерене на планина
truden
trudnoto katerene na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
черен
черната рокля
cheren
chernata roklya
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/74679644.webp
прегледен
прегледен регистър
pregleden
pregleden registŭr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
шипящ
шипящите кактуси
shipyasht
shipyashtite kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/45750806.webp
превъзходен
превъзходното ястие
prevŭzkhoden
prevŭzkhodnoto yastie
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/134391092.webp
невъзможен
невъзможен достъп
nevŭzmozhen
nevŭzmozhen dostŭp
không thể
một lối vào không thể