Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

необичаен
необичайно време
neobichaen
neobichaĭno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
роден
новороденото бебе
roden
novorodenoto bebe
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
англоговорящ
англоговорящо училище
anglogovoryasht
anglogovoryashto uchilishte
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
присъстващ
присъстващият звънец
prisŭstvasht
prisŭstvashtiyat zvŭnets
hiện diện
chuông báo hiện diện
чуждестранен
чуждестранните връзки
chuzhdestranen
chuzhdestrannite vrŭzki
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
годишен
годишно увеличение
godishen
godishno uvelichenie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
безплатен
безплатен транспорт
bezplaten
bezplaten transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
преден
предният ред
preden
predniyat red
phía trước
hàng ghế phía trước
близък
близка връзка
blizŭk
blizka vrŭzka
gần
một mối quan hệ gần
завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
лош
лошият колега
losh
loshiyat kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý