Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

всяка година
всякогодишния карнавал
vsyaka godina
vsyakogodishniya karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
ненужен
ненужен чадър
nenuzhen
nenuzhen chadŭr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
незаконен
незаконна търговия с наркотици
nezakonen
nezakonna tŭrgoviya s narkotitsi
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
оставащ
останалата храна
ostavasht
ostanalata khrana
còn lại
thức ăn còn lại
близък
близка връзка
blizŭk
blizka vrŭzka
gần
một mối quan hệ gần
мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
mŭrtŭv
mŭrtviyat Dyado Koleda
chết
ông già Noel chết
яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương
твърд
твърд ред
tvŭrd
tvŭrd red
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
онлайн
онлайн връзка
onlaĭn
onlaĭn vrŭzka
trực tuyến
kết nối trực tuyến
бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
пълен
пълен дъга
pŭlen
pŭlen dŭga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh