Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

пикантен
пикантна намазка за хляб
pikanten
pikantna namazka za khlyab
cay
phết bánh mỳ cay

голям
голямата статуя на свободата
golyam
golyamata statuya na svobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

пълен
пълното семейство
pŭlen
pŭlnoto semeĭstvo
toàn bộ
toàn bộ gia đình

богат
богатата жена
bogat
bogatata zhena
giàu có
phụ nữ giàu có

обществен
обществени тоалетни
obshtestven
obshtestveni toaletni
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

болен
болната жена
bolen
bolnata zhena
ốm
phụ nữ ốm

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

слънчев
слънчевото небе
slŭnchev
slŭnchevoto nebe
nắng
bầu trời nắng

абсурден
абсурдни очила
absurden
absurdni ochila
phi lý
chiếc kính phi lý

остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay
