Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/71317116.webp
отличен
отлично вино
otlichen
otlichno vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/130972625.webp
вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
сроден
сродните жестове
sroden
srodnite zhestove
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/132465430.webp
тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/92783164.webp
единствен
единственият акведукт
edinstven
edinstveniyat akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/107592058.webp
красив
красиви цветя
krasiv
krasivi tsvetya
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/122960171.webp
правилен
правилна мисъл
pravilen
pravilna misŭl
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/104397056.webp
готов
почти готовата къща
gotov
pochti gotovata kŭshta
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/20539446.webp
всяка година
всякогодишния карнавал
vsyaka godina
vsyakogodishniya karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/112277457.webp
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng