Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/133909239.webp
специален
специална ябълка
spetsialen
spetsialna yabŭlka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/96198714.webp
отворен
отворената кутия
otvoren
otvorenata kutiya
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/134344629.webp
жълт
жълти банани
zhŭlt
zhŭlti banani
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/171454707.webp
заключен
заключената врата
zaklyuchen
zaklyuchenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/74180571.webp
необходим
необходима зимна гума
neobkhodim
neobkhodima zimna guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/132633630.webp
заснежен
заснежените дървета
zasnezhen
zasnezhenite dŭrveta
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/40894951.webp
вълнуващ
вълнуващата история
vŭlnuvasht
vŭlnuvashtata istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/133626249.webp
местен
местни плодове
mesten
mestni plodove
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/94591499.webp
скъп
скъпата вила
skŭp
skŭpata vila
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чист
чистите дрехи
chist
chistite drekhi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ