Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/170766142.webp
প্রবল
প্রবল ঝড়
prabala
prabala jhaṛa
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
বৈদ্যুতিক
বৈদ্যুতিক পাহাড়ের রেলওয়ে
baidyutika
baidyutika pāhāṛēra rēla‘ōẏē
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/175455113.webp
অভ্রমেঘ মুক্ত
অভ্রমেঘ মুক্ত আকাশ
abhramēgha mukta
abhramēgha mukta ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/131343215.webp
ক্লান্ত
ক্লান্ত মহিলা
klānta
klānta mahilā
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/90700552.webp
দূষিত
দূষিত খেলনা জুতা
dūṣita
dūṣita khēlanā jutā
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/69435964.webp
বন্ধুত্বপূর্ণ
বন্ধুত্বপূর্ণ আলিঙ্গন
bandhutbapūrṇa
bandhutbapūrṇa āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/118968421.webp
উর্বর
উর্বর মাটি
urbara
urbara māṭi
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
উত্সাহিত
উত্সাহিত প্রতিক্রিয়া
utsāhita
utsāhita pratikriẏā
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
অবাক
অবাক অবস্থান
abāka
abāka abasthāna
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/40795482.webp
সদৃশ্যপূর্ণ
তিনটি সদৃশ্যপূর্ণ শিশু
Sadr̥śyapūrṇa
tinaṭi sadr̥śyapūrṇa śiśu
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/130570433.webp
নতুন
নতুন আতশবাজি
natuna
natuna ātaśabāji
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/92426125.webp
খেলার মতো
খেলার মতো শেখা
khēlāra matō
khēlāra matō śēkhā
theo cách chơi
cách học theo cách chơi