Từ vựng

Học tính từ – Bosnia

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ
vodoravan
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
neprohodno
neprohodna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
mlado
mladi boksač
trẻ
võ sĩ trẻ
brz
brzi automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
strogo
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
tjedno
tjedna odvoz smeća
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
sunčano
sunčano nebo
nắng
bầu trời nắng
fašistički
fašistički slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít
lude
ludilo
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
popularan
popularni koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến