Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/145180260.webp
estrany
un hàbit alimentari estrany
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
estricta
la regla estricta
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elèctric
el ferrocarril elèctric de muntanya
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blau
boles d‘arbre de Nadal blaves
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/97936473.webp
divertit
el disfressar-se divertit
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/127929990.webp
acurat
una bugada d‘auto acurada
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/28851469.webp
tardà
la sortida tardana
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/109775448.webp
inestimable
un diamant inestimable
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/127042801.webp
hivernal
el paisatge hivernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/170182265.webp
específic
l‘interès específic
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/122184002.webp
antic
llibres antics
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/122775657.webp
estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái