Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/109594234.webp
davant
la fila davantera
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/100004927.webp
dolç
el confeti dolç
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresc
ostres fresques
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/109009089.webp
feixista
el lema feixista
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/130075872.webp
divertit
el disfressa divertida
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/130964688.webp
trencat
la finestra del cotxe trencada
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/134156559.webp
prematurament
aprenentatge prematur
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/94354045.webp
diferent
els llapis de colors diferents
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/73404335.webp
erroni
la direcció errònia
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/42560208.webp
boig
el pensament boig
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
alcohòlic
l‘home alcohòlic
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/163958262.webp
perdut
un avió perdut
mất tích
chiếc máy bay mất tích