Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/132871934.webp
solitari
el vidu solitari
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/28510175.webp
futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/122184002.webp
antic
llibres antics
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/102474770.webp
sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/97036925.webp
llarg
els cabells llargs
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrem
el surf extrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/59339731.webp
sorprès
el visitant del bosc sorprès
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/122775657.webp
estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/78306447.webp
anual
l‘augment anual
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/126936949.webp
lleuger
la ploma lleugera
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
fi
la platja de sorra fina
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/134156559.webp
prematurament
aprenentatge prematur
sớm
việc học sớm